Có 4 kết quả:

兴高彩烈 xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ兴高采烈 xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ興高彩烈 xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ興高采烈 xìng gāo cǎi liè ㄒㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 興高采烈|兴高采烈[xing4 gao1 cai3 lie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) happy and excited (idiom)
(2) in high spirits
(3) in great delight

Từ điển Trung-Anh

variant of 興高采烈|兴高采烈[xing4 gao1 cai3 lie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) happy and excited (idiom)
(2) in high spirits
(3) in great delight